Ggwp là gì? Khi nào thì sử dụng “Ggwp” trong trận đấu

Trong các trận đấu DotA hay Liên Minh Huyền Thoại, chúng ta thường bắt gặp việc đồng đội hoặc đối thủ chat với nội dung “Ggwp”, Vậy, Ggwp là gì? nó có ý nghĩa gì trong trận đấu? Bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn làm rõ.

Ggwp là gì?

Ggwp là viết tắt của cụm từ “Good game, well played!”, có thể hiểu là “Một trận đấu hay, chơi tốt lắm!”. Được biết, thuật ngữ Ggwp được bắt đầu từ tựa game DotA, sau đó được sử dụng phổ biến trong Liên Minh Huyền Thoại. Về sau “Ggwp” đã được rút gọn thành “Gg”; tuy nhiên vẫn mang ý nghĩa là tán dương một trận đấu hay.

Ggwp là gì?
Ggwp là gì?

Ggwp thường được các game thủ nói với nhau ở thời điểm kết thúc một trận đấu. Thậm chí những cụm từ này cũng được gửi đến chính đối thủ với tinh thần động viên, cảm ơn họ vì đã cùng nhau tạo nên một trận đấu hay, kịch tính. Nó thể hiện sự thân thiện chứ hoàn toàn không phải là mỉa mai đối thủ khi bại dưới tay mình.

Khi nào thì dùng Ggwp?

Như đã nói, Ggwp thường được dùng vào thời điểm kết thúc trận đấu để tán dương toàn bộ người chơi cả hai đội vì đã cùng nhau tạo nên một trận đấu hay. Tuy nhiên, một bộ phận game thủ dường như hiểu sai ý nghĩa của cụm từ này, biến nó trở thành cụm từ mang tính khiêu khích, dè bỉu đối thủ.

Xem thêm: thuật ngữ liên minh huyền thoại cần biết

Trong các trận đấu Liên Minh Huyền Thoại, khi đội bạn rơi vào thế thua, bạn sẽ dễ dàng nhìn thấy đối thủ chat “All” với những câu như “Gg đi”. Lúc này, từ một cụm từ mang ý nghĩa khích lệ tinh thần, “Gg” lại biến tướng thành lời khiêu khích “đầu hàng đi” đến từ đối thủ. Đây rõ ràng là một hành vi phi thể thao, rất đáng lên án trong các ván game.

Cần phải hiểu rằng, trong một trận đấu sẽ có người thắng, kẻ thua. Giá trị mà một tựa game như Liên Minh Huyền Thoại mang lại là sự giải trí chứ không phải để lăng mạ, hay miệt thị ai. Không ít các game thủ đang làm xấu đi hình ảnh game thủ và những giá trị cần được tôn vinh như cụm “Ggwp” được nhắc đến.

Khi nào thì dùng Ggwp?
Trận đấu có quá nhiều Feed thì sớm muộn cũng phải GG

Ngoài thời điểm kết thúc trận đấu, bạn cũng có thể nói “Good game” với đồng đội hay chính đối thủ sau những tình huống solo mãn nhãn. Ngay cả khi đồng đội hay đối thủ bị hạ gục cũng hãy thể hiện sự tôn trọng đối với họ. Đây là một cách khích lệ tinh thần rất tốt để họ bình tĩnh và chiến đấu tốt hơn.

Thực tế cho thấy những game thủ hòa nhã, có sự tôn trọng đối thủ sẽ rất được quý mến. Sau một ván game họ còn có thể có thêm những người bạn mới. Vì vậy, nếu đã hiểu Ggwp là gì bạn hãy sử dụng nó một cách văn minh là đúng thời điểm.

Các thuật ngữ khác thường dùng trong game

Ngoài Ggwp, trong game Liên Minh Huyền Thoại còn nhiều những thuật ngữ khác. Game thủ cần nắm rõ những thuật ngữ này để trong quá trình chơi không bị bỡ ngỡ.

thuật ngữ liên minh huyền thoại
Các thuật ngữ liên minh huyền thoại
  • Ace: tiêu diệt toàn bộ tướng đối thủ.
  • AD (Attack Damage): tổn thương bên ngoài da.
  • ADC (Attack Damage Carry): tướng chỉ chuyên bắn cung tên (tấn công tầm xa).
  • AFK (Away From Keyboard): ám chỉ người chơi thoát trận hoặc chỉ đứng im một chỗ, không tham gia vào các tình huống trong game.
  • Aggro, Aggression: Bị nhắm làm mục tiêu của lính /tháp.
  • AI (Artificial Intelligence): Bot được lập trình để chiến đấu với người chơi.
  • AoE (Arena of Effect): Các chiêu thức có tác dụng trong phạm vi rộng
  • AP (Ability Power): chỉ số phép thuật tấn công lên đối thủ.
  • AP Ratio: Tỷ lệ phát triển chỉ số sát thương phép thuật của từng nhân vật.
  • AR (Armor): Giáp bảo vệ trước sát thương vật lý.
  • ArP (Armor Penetration): chỉ số kháng lại phép thuật.
  • AS (Attack Speed): Tốc độ đánh của các chiêu thức.
  • B (Back): trở về (bệ đá cổ).
  • BrB (Be Right Back): Trở về ngay tức khắc.
  • Balt, Baiting: cách dụ dỗ kẻ địch.
  • BG (Bad Game): 1 trận đấu không fair-play.
  • Brush: Bụi cỏ (rừng rậm).
  • Buff: Kỹ năng hỗ trợ đồng đội nâng cao lực chiến đấu hoặc buff máu cho họ.
  • Care: cẩn trọng trong chiến đấu.
  • Carry: Tướng có khả năng “gánh team” về sau.
  • CR (Creep): Quân lính.
  • Champ (Champion): Người đứng đầu đội quân chiến đấu.
  • Combo: tổng hợp các chiêu thức liên hoàn được sử dụng.
  • Counter Jungle: Lính có nhiệm vụ đi thăm dò rừng của đối phương.
  • Cover: đánh yểm trợ (hỗ trợ) cho tướng chủ lực.
  • Cb (Combat): Chỉ hành vi chiến đấu, thường là những giao tranh có nhiều người tham gia.
  • DoT (Damage over Time): Đòn đánh khiến đối thủ chết từ từ.
  • DPS (Damage Per Second): Hạ gục đối thủ trong thời gian ngắn.
  • Dive, Tower Diving: Di chuyển vào tầm bị ảnh hưởng bởi chiêu thức của địch
  • Exp (Experience): Hiển thị kinh nghiệm mình đang có.
  • Facecheck: Kiểm tra bụi rậm (nơi không có tầm nhìn).
  • Farm (Farming): Tiêu diệt quân lính hoặc quái vật (bot của máy) để kiếm thêm tiền thưởng.
  • Feed: Bị hạ gục nhiều lần.
  • Gank: bất chợt tấn công đối thủ (thường bởi người đi rừng).
  • Harass: Hành vi làm phiền đồng đội của mình.
  • HP (Hit Points, Health Points): Máu hiện có của đội mình.
  • Jungling/Jungle/Forest: Tiêu diệt quái vật trong rừng.
  • Kite (Kiting): Chiến đấu nhanh, di chuyển nhanh.
  • Lane: Đường di chuyển của quân đội/ lính.
  • Lane Top: Giao lộ ở phía trên.
  • Lane Mid: Giao lộ ở mạn giữa.
  • Lane Bottom: Giao lộ ở phía dưới.
  • Lv (Level): cấp bậc hiện có của mỗi người chơi.
  • Leash: Kéo quân đi đánh giúp đồng đội.
  • Leaver: Thoát game ngay khi trận đấu đang diễn ra.
  • Metagame: Diễn biến hay lặp lại trong game.
  • Skill: Kỹ năng đánh nhau của tướng.
  • Skill Target: chọn mục tiêu.
  • Scales: tăng mức độ chiêu nhờ vật phẩm mua được trong game.
  • Tank: Tướng đỡ đòn.
  • Team Fight: giao tranh có sự tham gia của tất cả đồng minh.

Trên đây chúng tôi đã giúp bạn là rõ thuật ngữ Ggwp là gì cũng như giới thiệu đến bạn một số thuật ngữ phổ biến trong Liên Minh Huyền Thoại. Hy vọng rằng cộng đồng game thủ sẽ sử dụng Ggwp một cách văn minh vì một môi trường game lành mạnh, tôn trọng lẫn nhau.

Ku11 Net